Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hãnh diện



verb
to be proud; to show pride

[hãnh diện]
proud
Hãnh diện về con cái
To be proud of one's children
Tự hãnh diện về mình
To be proud of oneself
Ông thích nó không? Nó là niềm hãnh diện và vui sướng của gia đình tôi đấy!
Do you like it ? It's my family's pride and joy!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.