|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hên
adj to be lucky; in luck; to be in luck's way
| [hên] | | | lucky; fortunate | | | Hên thật! | | What (a piece of) luck! | | | Anh hên thật! | | You're lucky!; You're in luck! | | | Đúng là ngày hên của tôi | | It's my lucky day | | | Mang điều hên / xui đến cho ai | | To bring somebody good/bad luck | | | Giữ cái gì cho hên | | To keep something for luck |
|
|
|
|