|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hình thức
| [hình thức] | | | form | | | Có nhiều hình thức khác nhau | | To take various forms | | | Bệnh hình thức | | Formalism | | | Bệnh hình thức trong tác phong làm việc | | Formalism in the style of work. | | | Chủ nghĩa hình thức trong nghệ thuật | | Formalism in art | | | Tuyệt đối không liên lạc dưới bất kỳ hình thức nào | | No communication in any form |
Form Bệnh hình thức formalism Bệnh hình thức trong tác phong làm việc Formalism in the style of work Chủ nghĩa hình thức Formalism Chủ nghĩa hình thức trong nghệ thuật Formalism in art
|
|
|
|