|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hí húi
| [hí húi] | | | Be busy with (at), busy oneself with (at). | | | Lúc nào cô ta cũng hí húi làm bài tập | | She is always busy with (at) her homework |
Be busy with (at), busy oneself with (at) Lúc nào cô ta cũng hí húi làm bài tập She is always busy with (at) her homework
|
|
|
|