Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hòm



noun
trunk; coffin; casket

[hòm]
trunk
Một cái hòm đầy ảnh cũ và thư cũ
A trunk full of old pictures and letters
xem quan tài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.