Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hạ tầng


[hạ tầng]
Lower layer.
Cơ sở hạ tầng (cũng hạ tầng cơ sở )
Infrastructure.



Lower layer
Cơ sở hạ tầng (cũng hạ tầng cơ sở) Infrastructure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.