Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hại



adj
harmful; hurtful; damaging; deleterious
có hại cho sức khỏe hurtful to the health

[hại]
to do somebody harm; to do harm to something; to harm; to damage something
Uống tí sữa đi, chẳng hại gì đâu
Drink some milk, it can't do you any harm
Muốn hại ai
To wish somebody evil/ill/harm
Tôi đâu có ý hại họ
I don't mean them any harm; I wish them no ill/evil
Chơi thể thao đâu có hại gì
There's no harm in playing sport



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.