|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hậu đãi
| [hậu đãi] | | | to treat with consideration. | | | Hậu đãi những người có công với nước | | To treat with consideration those with distinguished services to the country |
Entertain lavishly, treat with cosideration Hậu đãi những người có công với nước To treat with consideration those with distinguished services to the country
|
|
|
|