Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hậu thân


[hậu thân]
Posterior personification, eventual impersonation.
Đảng Lao động Việt Nam là hậu thân của Đảng Cộng sản Đông Dương
The Vietnamese Workers' Party was the posterior personification of the Indochinese Communist Party.



Posterior personification, eventual impersonation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.