Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
học bạ


[học bạ]
school report (book)
Sao học bạ
To make a duplicate of a school report



School report
Sao học bạ To make a duplicate of a school report


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.