|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
họp mặt
| [họp mặt] | | | to get together; to meet | | | Hôm nào ta họp mặt các bạn cũ và nhắc lại chuyện hồi còn trẻ đi! | | Let's get old friends together and talk about our young days! | | | Cuộc họp mặt liên hoan | | A merry-making get-together | | | Cuộc họp mặt gia đình | | A family gathering/get-together |
Get together Hôm nào ta họp mặt các bạn cũ và nhắc lại chuyện hồi còn trẻ đi Let's get old friends together and talk about our young days Cuộc họp mặt liên hoan A merry-making get-together
|
|
|
|