Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hồi kinh


[hồi kinh]
to be recalled to the capital for instruction from the king



(từ cũ; nghĩa cũ) Be recalled to the capital for instruction from the king


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.