Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hớt hải


[hớt hải]
Panic, be panic-stricken.
Hớt hơ hớt hải(láy, ý tăng).
Thằng bé hớt hơ hớt hải chạy về nhà báo em suýt nữa bị xe ô tô chẹt
The little boy completely panic-stricken rushed home to say that his small brother had just missed being run over by car.



Panic, be panic-stricken
Hớt hơ hớt hải(láy, ý tăng)
Thằng bé hớt hơ hớt hải chạy về nhà báo em suýt nữa bị xe ô tô chẹt The little boy completely panic-stricken rushed home to say that his small brother had just missed being run over by car


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.