Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hỡi


[hỡi]
Dear, my dear (used to address an equal or inferior).
Hỡi đồng bào!
Dear fellow-countrymen!.
Hỡi cô tát nước bên đàng! (ca dao )
My dear young lady who is scooping up water on the road-side!
Oh.
" Lòng này ai tỏ cho ta hỡi lòng! " (Nguyễn Du )
Who will understand you, oh, my poor heart!



Dear, my dear (used to address an equal or inferior)
Hỡi đồng bào! Dear fellow-countrymen!
Hỡi cô tát nước bên đàng! (ca dao) My dear young lady who is scooping up water on the road-side!
Oh.
"Lòng này ai tỏ cho ta hỡi lòng! " (Nguyễn Du) Who will understand you, oh, my poor heart!


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.