Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hợp pháp



adj
legal; lawful

[hợp pháp]
legal; lawful
Thẻ xanh là hồ sơ chính thức của chính phủ Mỹ cho phép ngoại kiều được làm việc hợp pháp tại Mỹ
A green card is an official document issued by the U.S. government to aliens, allowing them to work legally in the United States



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.