|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiềm vì
| [hiềm vì] | | | But infortunately. | | | Muốn đi nghỉ mát hiềm vì có việc đột xuất | | I should have gone on holiday but unortunately there is some last minute businss. |
But infortunately Muốn đi nghỉ mát hiềm vì có việc đột xuất I should have gone on holiday but unortunately there is some last minute businss
|
|
|
|