Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiện thân



noun
personification, embodiment

[hiện thân]
personification; embodiment; incarnation
Là hiện thân của cái thiện / ác
To be the embodiment of goodness/evil



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.