Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiệp



noun
round (Box); (football) half
hiệp đầu the first half

[hiệp]
round (quyền Anh); half (bóng đá)
Hiệp đầu đội Pháp dẫn trước
France was in the lead in the first half



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.