Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
him him


[him him]
Be unable to open wide (nói về mắt).
Mắt him him vì nắng chói quá
His eyes could not open wide because of too much glare from the sun.



Be unable to open wide (nói về mắt)
Mắt him him vì nắng chói quá His eyes could not open wide because of too much glare from the sun


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.