Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoà


[hoà]
to dissolve
Hoà viên thuốc vào chén nước chè
To dissolve a pill in a cup of tea.
Hoà một ít muối vào nước
To dissolve some salt in water
(thể dục thể thao) to draw; to tie
Ván cờ hoà
The game of chess ended in a draw/tie; The game of chess was drawn
Đội Pháp và Đức hoà nhau
France drew against Germany; France tied with Germany; France and Germany tied with each other
Hai đội hoà nhau
The score is even; the game/match is drawn; the result is a draw
Thắng hai trận và hoà ba trận
Two wins and three draws
Trận đấu chọn xem ai thắng tuyệt đối trong số những đấu thủ đang hoà nhau
Tie-breaker
xem làm hoà
Ta hoà với nhau nhé?
Let's make up!; Let's be friends again!
Trên thuận dưới hoà
To agree with one's superiors and get on with one's inferiors; To live in perfect harmony with everyone



Dissolve
Hoà viên thuốc vào chén nước chè To dissolve a pill of medicine in a cup of tea
End in a draw, draw
Hoà một trận đấu bóng tròn To draw a football match


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.