|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoàn hảo
 | [hoàn hảo] | |  | indefectible; impeccable; faultless; perfect; tiptop | |  | một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo | | a perfect work of art |
Smoothly done, successfully done Mọi sự chuẩn bị đã hoàn hảo Every preparation has been smooothly done
Perfect Một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo A perfect work of art
|
|
|
|