|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoàn thành
verb to accomplish; to complete; to finish; to end
| [hoàn thành] | | | to accomplish; to complete; to finish; to fulfil | | | Hoàn thành nhiệm vụ | | To complete one's mission | | | Tôi hoàn thành công trình sớm hai ngày | | I finished the project two days ahead of schedule |
|
|
|
|