|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoa râm
| [hoa râm] | | | grey, grey-haired, pepper-and-salt. | | | Mới bốn mươi tuổi mà đầu đã hoa râm | | To be grey-haired at only forty years of age. |
Grey-haired, grey, pepper-and-salt Mới bốn mươi tuổi mà đầu đã hoa râm To be grey-haired at only forty years of age
|
|
|
|