|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoe
| [hoe] | | | Reddish. | | | Khóc nhiều mắt đỏ hoe | | To get reddish eyes from too much crying. | | | Hoe hoe (láy, ý giảm). | | | Tóc hoe hoe | | Reddish hair. |
Reddish Khóc nhiều mắt đỏ hoe To get reddish eyes from too much crying Hoe hoe (láy, ý giảm) Tóc hoe hoe Reddish hair
|
|
|
|