|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hom hem
| [hom hem] | | | Wasted, decrepit. | | | Đau ốm lâu ngày mặt mũi hom hem | | To have a wasted face after a long illness. | | | Cụ già hom hem | | A decrepit old man. |
Wasted, decrepit Đau ốm lâu ngày mặt mũi hom hem To have a wasted face after a long illness Cụ già hom hem A decrepit old man
|
|
|
|