Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hom hem


[hom hem]
Wasted, decrepit.
Đau ốm lâu ngày mặt mũi hom hem
To have a wasted face after a long illness.
Cụ già hom hem
A decrepit old man.



Wasted, decrepit
Đau ốm lâu ngày mặt mũi hom hem To have a wasted face after a long illness
Cụ già hom hem A decrepit old man


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.