Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
huýt sáo


[huýt sáo]
to whistle
Huýt sáo gọi bạn
To call one's friend by whistling; to whistle to one's friend to come



xem huýt gió


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.