|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
huống hồ
| [huống hồ] | | | much less; let alone | | | Xe đạp nó còn chưa đủ tiền mua, huống hồ xe gắn máy | | He couldn't afford to buy a bicycle, let alone a motorcycle | | | Tôi còn chưa biết bơi, huống hồ là lặn | | I can't even swim, never mind dive |
như huống
|
|
|
|