|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
huyên thiên
(cũng nói huyên thuyên) Talk nineteen to the dozen, palaver Huyên thiên suốt buổi To palaver for a whole morning (evening, afternoon) Kể chuyện huyên thiên To talk nineteen to the dozen Huyên thiên xích đế (thông tục) To talk through one's hat
|
|
|
|