|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
huyện đường
| [huyện đường] | | | (từ cũ; nghĩa cũ) District chief's yamen. | | | Bị gọi đến huyện đường hầu kiện | | To be summoned to the district chief's yamen in connection with a trial. |
(từ cũ; nghĩa cũ) District chief's yamen Bị gọi đến huyện đường hầu kiện To be summoned to the district chief's yamen in connection with a trial
|
|
|
|