Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
huy chương



noun
medal

[huy chương]
medal
Ông ta được tặng nhiều huy chương do đã đóng góp đáng kể cho nền điện ảnh nước nhà
He has been awarded many medals in recognition of his considerable contributions to national cinema
Giành được huy chương vàng / bạc/ đồng về môn đấu kiếm
To win a gold/silver/bronze medal for fencing
Huy chương lớn
Medallion
Người được tặng huy chương
Medallist
Người được tặng huy chương vàng / bạc / đồng
Gold/silver/bronze medallist



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.