| | | | |
| [huy chương] |
| | medal |
| | Ông ta được tặng nhiều huy chương do đã đóng góp đáng kể cho nền điện ảnh nước nhà |
| He has been awarded many medals in recognition of his considerable contributions to national cinema |
| | Giành được huy chương vàng / bạc/ đồng về môn đấu kiếm |
| To win a gold/silver/bronze medal for fencing |
| | Huy chương lớn |
| | Medallion |
| | Người được tặng huy chương |
| | Medallist |
| | Người được tặng huy chương vàng / bạc / đồng |
| Gold/silver/bronze medallist |