Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kịch chiến


[kịch chiến]
to fight fiercely; to engage in a fierce battle



Fight fiercely, engage in a fiercely battle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.