Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khái quát



verb
to generalize

[khái quát]
general
Nghĩa khái quát của một từ
The general meaning of a word
Ông cho tôi biết khái quát về công việc của ông được chứ?
Can you give me a general idea/outline of your work?
Đi từ khái quát đến cụ thể
To go from the general to the particular


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.