|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khơi sâu
| [khơi sâu] | | | Make more acute, worsen. | | | Khơi sâu mâu thuẫn giữa hai người | | To make the contradictions between the two person more acute.. |
Make more acute, worsen Khơi sâu mâu thuẫn giữa hai người To make the contradictions between the two person more acute
|
|
|
|