|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoả thân
| [khoả thân] | | | nude; naked | | | Bức tượng khoả thân | | A nude statue | | | Bức tranh khoả thân | | A nude painting | | | ảnh đàn bà khoả thân | | Cheesecake |
Nude,naked Bức tượng khoả thân A nude statue Bức tranh khoả thân A nude painting, a nude
|
|
|
|