Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lây lất



verb
to last
sống lây lất qua ngày to live from day to day

[lây lất]
xem sống lây lất
Lây lất đầu đường xó chợ
To be homeless; to live without a roof over one's head



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.