|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lượm
verb
to pick up; to take up lượm cuốn sách lên to pick one's book. to find tôi lượm được một cái đồng hồ I found a watch. to collect
![](img/dict/02C013DD.png) | [lượm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to pick up; to take up. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | lượm cuốn sách lên | | to pick one's book. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to find. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tôi lượm được một cái đồng hồ | | I found a watch. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to collect. |
|
|
|
|