Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lấp lánh



verb
to sparkle; to twinkle ; to gleam
những vì sao lấp lánh trên trời The stars are twinkling in the sky

[lấp lánh]
động từ
to sparkle; to twinkle; to gleam
những vì sao lấp lánh trên trời
The stars are twinkling in the sky



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.