|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lấp lánh
verb to sparkle; to twinkle ; to gleam những vì sao lấp lánh trên trời The stars are twinkling in the sky
| [lấp lánh] | | động từ | | | to sparkle; to twinkle; to gleam | | | những vì sao lấp lánh trên trời | | The stars are twinkling in the sky |
|
|
|
|