|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lề
noun edge (of road, etc.) margin viết ngoài lề to write in the margin
| [lề] | | | edge (of a road...); margin; fringe | | | Viết ngoài lề | | To write in the margin | | | Lề trên / dưới | | Top/bottom margin | | | Lề trái / phải | | Right-hand/left-hand margin; Right/left margin | | | Canh lề | | To set margins | | | Sống bên lề xã hội | | To live on the fringes of society |
|
|
|
|