|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lợi tức
noun
income; revenue thuế lợi tức income tax
 | [lợi tức] | | |  | income; revenue | | |  | Lợi tức hàng năm | | | Annual income | | |  | Lợi tức do việc đầu tư mang lại | | | Income from investments; Investment income; Payback | | |  | Lợi tức thu được do đầu tư ra nước ngoài | | | Income earned from investments abroad | | |  | Lợi tức do xuất khẩu mang lại | | | Export revenue |
|
|
|
|