|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lủn củn
![](img/dict/02C013DD.png) | [lủn củn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Too short. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thằng bé lớn chóng quá, quần áo đã lủn củn rồi | | the boy grows so fast that his clothes are too short for him now; the boy has very quicly outgrown his clothes. |
Too short Thằng bé lớn chóng quá, quần áo đã lủn củn rồi the boy grows so fast that his clothes are too short for him now; the boy has very quicly outgrown his clothes
|
|
|
|