lủn củn
 | [lủn củn] | |  | Too short. | |  | Thằng bé lớn chóng quá, quần áo đã lủn củn rồi | | the boy grows so fast that his clothes are too short for him now; the boy has very quicly outgrown his clothes. |
Too short Thằng bé lớn chóng quá, quần áo đã lủn củn rồi the boy grows so fast that his clothes are too short for him now; the boy has very quicly outgrown his clothes
|
|