Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mổ xác


[mổ xác]
to make an autopsy; to make a post-mortem



(y học) Make a autopsy
Sự mổ xác Autopsy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.