Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mục đích



noun
mark; goal; purpose
đạt mục đích to hit the mark

[mục đích]
aim; mark; goal; purpose; end
Đạt mục đích
To hit the mark; to achieve one's purpose/ ends
Mục đích quan trọng nhất trong đời tôi
The most important aim in my life
Tôi gần đạt được mục đích rồi
My goal is in sight
Dùng cái gì vào mục đích chính trị / chữa bệnh
To use something for political/medicinal purposes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.