|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mang
verb
to carry; to wear mang mặt nạ to wear a mask
noun
gills ; branchiak
 | [mang] | |  | to wear; to put on | |  | Mang mặt nạ | | To wear a mask | |  | to carry; to bring | |  | to bear | |  | Cô ấy vẫn còn mang vết sẹo | | She still bears the scar | |  | xem mang cá |
|
|
|
|