Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
miễn thuế


[miễn thuế]
tax-exempt; tax-free; duty-free
Sự miễn thuế
Tax exemption



exempt from taxes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.