Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
miễn trừ



verb
to exempt,to dispense

[miễn trừ]
to exempt somebody from something; to dispense somebody from something



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.