Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
moi



verb
to dig

[moi]
to pull out; to dig up; to extract
Moi óc cố nhớ
To rack one's brain
to worm; to winkle
Moi tin tức ở ai
To worm/winkle information out of somebody
Moi bí mật ở ai
To wring a secret from somebody; To worm a secret out of somebody
Moi tiền ai
To wring money from somebody; To winkle money out of somebody
small shrimp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.