|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
này
| | | | | ![](img/dict/02C013DD.png) | [này] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | by the way | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Này, anh ấy có khoẻ không? | | How is he, by the way ? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | this; these | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cái áo này | | This shirt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những em bé này | | These children | | ![](img/dict/809C2811.png) | ... này... nọ;... này... kia | | ![](img/dict/633CF640.png) | Such and such | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nó nhờ tôi mua sách này sách nọ, nhưng đâu có lúc nào tôi rảnh | | He asked me to buy such and such books, but I don't have a free moment/I don't have a minute/moment to myself | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nó nói với tôi chuyện này chuyện nọ mà cũng chẳng thuyết phục được tôi | | He told me all sorts of things but he couldn't convince me |
here ở trên đời này here (below)
This cái áo này this shirt
|
|
|
|