Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nảy sinh


[nảy sinh]
Develop, appear, make one's appearance; show up; emerge
Phải giáo dục trẻ em, đừng để nảy sinh ra tính tự kiêu
One must educate children and prevent self-conceit from developing in them.



Develop, appear
Phải giáo dục trẻ em, đừng để nảy sinh ra tính tự kiêu One must educate children and prevent self-conceit from developing in them


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.