Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nằm dài


[nằm dài]
Lie stretched out stretch [oneself] out.
Nằm dài phơi nắng ngoài bãi biển
To sun-bathe fully stretched out on the beach.
Idle away one's time lying on one's bed.
Người chả được tích sự gì, ăn xong chỉ nằm dài
What a good-for-nothing who idles away his time lying on his bed after each meal.
(fig.) remain idle



Lie stretched out stretch [oneself] out
Nằm dài phơi nắng ngoài bãi biển To sun-bathe fully stretched out on the beach
Idle away one's time lying on one's bed
Người chả được tích sự gì, ăn xong chỉ nằm dài What a good-for-nothing who idles away his time lying on his bed after each meal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.