Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nợ máu


[nợ máu]
blood debt
Có nợ máu đối với đồng bào
To owe one's fellow-countrymen a blood debt



Blood debt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.